Thứ Bảy,22/11/2025 10:08:10 GMT +7

Bảng xếp hạng Giao Hữu BD Nữ

BXH Giao Hữu BD Nữ

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
Bangladesh U17 Nữ
7 5 1 1 18 8 10 16
2
Ấn Độ U17 Nữ
6 5 0 1 30 4 26 15
3
Australia U16 Nữ
4 4 0 0 9 1 8 12
4
Indonesia U16 Nữ
4 2 1 1 10 5 5 7
5
Việt Nam U16 Nữ
4 2 1 1 9 4 5 7
6
Papua New Guinea Nữ
2 2 0 0 9 0 9 6
7
Mỹ Nữ
2 2 0 0 9 1 8 6
8
Thái Lan U16 Nữ
4 2 0 2 11 4 7 6
9
Romania U17 Nữ
2 2 0 0 8 1 7 6
10
Thái Lan Nữ
2 2 0 0 8 1 7 6
11
Nga Nữ
2 2 0 0 7 0 7 6
12
Hồng Kông Nữ
2 2 0 0 8 2 6 6
13
Tanzania Nữ
9 6 1 2 20 8 12 19
14
Arập Xêut Nữ
2 2 0 0 6 0 6 6
15
Nam Phi Nữ
11 6 1 4 24 18 6 19
16
Na Uy U17 Nữ
2 2 0 0 6 0 6 6
17
Séc U16 Nữ
2 2 0 0 7 2 5 6
18
Nicaragua Nữ
7 4 2 1 7 4 3 14
19
Bangladesh U20 Nữ
6 6 0 0 28 4 24 18
20
Senegal Nữ
10 5 2 3 15 12 3 17
21
Nga U19 Nữ
2 2 0 0 6 1 5 6
22
Hungary Nữ
2 2 0 0 5 0 5 6
23
Myanmar Nữ
6 5 1 0 20 5 15 16
24
Iran Nữ
2 2 0 0 5 0 5 6
25
Đức U20 Nữ
6 4 1 1 15 8 7 13
26
Andorra Nữ
2 2 0 0 5 1 4 6
27
Trung Quốc Nữ
9 5 1 3 21 11 10 16
28
Ecuador Nữ
10 4 3 3 17 12 5 15
29
Fiji Nữ
2 2 0 0 5 2 3 6
30
Belarus Nữ
2 2 0 0 3 0 3 6
31
Thái Lan U19 Nữ
8 4 2 2 27 11 16 14
32
Mexico Nữ
2 2 0 0 3 0 3 6
33
Thụy Sỹ Nữ
2 2 0 0 5 3 2 6
34
Azerbaijan Nữ
2 2 0 0 3 1 2 6
35
Đan Mạch U16 Nữ
5 4 1 0 13 3 10 13
36
B.D.Nha U16 Nữ
2 2 0 0 3 1 2 6
37
Ba Lan U19 Nữ
3 2 0 1 3 1 2 6
38
Brazil Nữ
2 2 0 0 3 1 2 6
39
Puerto Rico Nữ
5 4 1 0 7 2 5 13
40
Bỉ U19 Nữ
2 2 0 0 3 1 2 6
41
B.D.Nha U17 Nữ
4 1 2 1 4 5 -1 5
42
Chile Nữ
8 4 1 3 11 8 3 13
43
T.B.Nha U23 Nữ
8 4 1 3 14 13 1 13
44
B.D.Nha U19 Nữ
2 1 1 0 6 3 3 4
45
Ba Lan Nữ
2 1 1 0 5 2 3 4
46
Nepal U20 Nữ
6 4 0 2 30 8 22 12
47
Đức U19 Nữ
2 1 1 0 4 1 3 4
48
Việt Nam U19 Nữ
4 4 0 0 20 0 20 12
49
Georgia Nữ
2 1 1 0 3 0 3 4
50
Ba Lan U17 Nữ
2 1 1 0 5 3 2 4
51
San Marino U19 Nữ
2 1 1 0 3 1 2 4
52
Trung Quốc U16 Nữ
6 4 0 2 17 8 9 12
53
Mỹ U17 Nữ
2 1 1 0 2 0 2 4
54
Phần Lan U16 Nữ
2 1 1 0 4 3 1 4
55
Mỹ U20 Nữ
5 3 1 1 10 5 5 10
56
Ukraina Nữ
2 1 1 0 3 2 1 4
57
Đức U17 Nữ
2 1 1 0 2 1 1 4
58
Síp Nữ
6 4 0 2 15 7 8 12
59
Hà Lan Nữ
2 1 1 0 1 0 1 4
60
Slovakia U19 Nữ
3 1 1 1 3 3 0 4
61
T.B.Nha Nữ
5 3 2 0 14 5 9 11
62
Nepal Nữ
3 1 1 1 3 5 -2 4
63
Pháp U16 Nữ
6 3 2 1 7 2 5 11
64
Nepal U17 Nữ
6 1 1 4 4 21 -17 4
65
Uzbekistan U18 Nữ
3 3 0 0 22 2 20 9
66
Bỉ U16 Nữ
1 1 0 0 5 0 5 3
67
Tanzania U17 Nữ
6 3 2 1 12 8 4 11
68
Tunisia Nữ
1 1 0 0 4 0 4 3
69
Lebanon Nữ
7 3 2 2 11 7 4 11
70
Đức U23 Nữ
1 1 0 0 4 0 4 3
71
Phần Lan U18 Nữ
4 3 1 0 11 1 10 10
72
Bangladesh U19 Nữ
3 3 0 0 8 1 7 9
73
Malaysia U16 Nữ
2 1 0 1 7 4 3 3
74
Thụy Điển U19 Nữ
2 1 0 1 5 2 3 3
75
Jamaica Nữ
1 1 0 0 4 1 3 3
76
Nigeria Nữ
5 3 1 1 10 4 6 10
77
Latvia Nữ
1 1 0 0 3 0 3 3
78
B.B.Ngà Nữ
4 3 1 0 8 3 5 10
79
Nigeria U20 Nữ
1 1 0 0 3 0 3 3
80
Sierra Leone Nữ
4 3 1 0 6 2 4 10
81
Panama Nữ
1 1 0 0 3 0 3 3
82
Anh Nữ
2 1 0 1 4 2 2 3
83
Ma Rốc Nữ
2 1 0 1 4 2 2 3
84
Serbia Nữ
1 1 0 0 4 2 2 3
85
Nhật Bản U16 Nữ
4 3 1 0 4 1 3 10
86
Brazil U17 Nữ
6 2 2 2 12 9 3 8
87
Scotland U23 Nữ
1 1 0 0 3 1 2 3
88
Na Uy U16 Nữ
5 3 1 1 8 6 2 10
89
Paraguay U17 Nữ
6 2 2 2 11 10 1 8
90
Séc U17 Nữ
7 3 1 3 12 11 1 10
91
Đan Mạch U23 Nữ
1 1 0 0 3 1 2 3
92
Venezuela Nữ
6 3 1 2 8 7 1 10
93
Estonia Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
94
Uruguay Nữ
6 3 1 2 6 5 1 10
95
Na Uy Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
96
Ghana Nữ
8 3 1 4 12 13 -1 10
97
Serbia U17 Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
98
Thụy Điển U18 Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
99
Paraguay U16 Nữ
3 2 1 0 9 1 8 7
100
Montenegro Nữ
2 1 0 1 4 3 1 3
101
Hàn Quốc Nữ
10 3 1 6 12 19 -7 10
102
Hungary U19 Nữ
2 1 0 1 3 2 1 3
103
Colombia Nữ
11 2 4 5 10 21 -11 10
104
Bulgaria Nữ
6 3 0 3 8 6 2 9
105
Đan Mạch U19 Nữ
2 1 0 1 3 2 1 3
106
Colombia U17 Nữ
1 1 0 0 2 1 1 3
107
Brazil U20 Nữ
1 1 0 0 1 0 1 3
108
Australia U20 Nữ
3 3 0 0 26 2 24 9
109
Pháp U20 Nữ
3 2 1 0 6 0 6 7
110
Montenegro U19 Nữ
1 1 0 0 1 0 1 3
111
Séc U19 Nữ
1 1 0 0 1 0 1 3
112
Nga U16 Nữ
3 3 0 0 16 2 14 9
113
Pháp Nữ
5 3 0 2 13 7 6 9
114
Scotland Nữ
2 1 0 1 5 5 0 3
115
Croatia U19 Nữ
2 1 0 1 2 2 0 3
116
Croatia Nữ
2 1 0 1 3 4 -1 3
117
Anh U17 Nữ
3 3 0 0 6 1 5 9
118
Ghana U20 Nữ
2 1 0 1 2 3 -1 3
119
Việt Nam Nữ
6 3 0 3 12 8 4 9
120
Italia U19 Nữ
2 1 0 1 2 3 -1 3
121
Slovenia U19 Nữ
2 1 0 1 2 3 -1 3
122
Uganda Nữ
8 3 0 5 11 12 -1 9
123
Myanmar U16 Nữ
2 1 0 1 1 2 -1 3
124
Australia Nữ
2 1 0 1 2 4 -2 3
125
Lebanon U16 Nữ
3 2 1 0 8 1 7 7
126
Phần Lan U19 Nữ
2 1 0 1 2 5 -3 3
127
Tanzania Nữ U20
1 1 0 0 8 0 8 3
128
Solomon Islands Nữ
2 1 0 1 2 5 -3 3
129
Heidelberg Utd Nữ
1 1 0 0 5 1 4 3
130
Hà Lan U23 Nữ
2 0 2 0 2 2 0 2
131
Kenya Nữ
9 3 0 6 12 16 -4 9
132
Kosovo U17 Nữ
2 0 2 0 2 2 0 2
133
Algeria Nữ U20
3 2 1 0 7 4 3 7
134
Montenegro U17 Nữ
2 0 2 0 2 2 0 2
135
Algeria Nữ
6 3 0 3 5 10 -5 9
136
Ma Rốc U17 Nữ
10 2 3 5 12 19 -7 9
137
Pháp U23 Nữ
2 0 2 0 2 2 0 2
138
Ấn Độ U19 Nữ
3 2 0 1 14 1 13 6
139
B.D.Nha U23 Nữ
2 0 2 0 1 1 0 2
140
T.B.Nha U17 Nữ
3 0 2 1 1 3 -2 2
141
Đài Loan Nữ
9 3 0 6 8 28 -20 9
142
Bhutan U17 Nữ
6 0 2 4 4 20 -16 2
143
Uzbekistan U20 Nữ
4 2 2 0 9 3 6 8
144
Mỹ U19 Nữ
1 0 1 0 3 3 0 1
145
Na Uy U23 Nữ
1 0 1 0 2 2 0 1
146
Philippines Nữ
1 0 1 0 2 2 0 1
147
Uzbekistan Nữ
1 0 1 0 2 2 0 1
148
Kosovo Nữ
4 2 1 1 12 4 8 7
149
Anh U23 Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
150
Kazakhstan U19 Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
151
Zambia U17 Nữ
3 2 1 0 7 2 5 7
152
Ethiopia Nữ U20
1 1 0 0 3 2 1 3
153
Lebanon U19 Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
154
Malta U19 Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
155
Mexico U17 Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
156
Burundi Nữ U20
1 1 0 0 2 1 1 3
157
Tunisia Nữ U17
3 2 1 0 4 1 3 7
158
Romania Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
159
Mali Nữ
6 2 1 3 6 5 1 7
160
Ấn Độ U20 Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
161
Uganda Nữ U18
2 2 0 0 8 0 8 6
162
Bỉ U23 Nữ
1 0 1 0 0 0 0 1
163
Zambia Nữ
5 2 1 2 9 9 0 7
164
Lebanon U20 Nữ
2 2 0 0 4 0 4 6
165
Pháp U19 Nữ
1 0 1 0 0 0 0 1
166
T.B.Nha U19 Nữ
1 0 1 0 0 0 0 1
167
Thụy Điển U16 Nữ
2 0 1 1 3 4 -1 1
168
Hà Lan U16 Nữ
6 2 1 3 5 6 -1 7
169
Scotland U19 Nữ
2 0 1 1 2 3 -1 1
170
Anh U16 Nữ
4 2 1 1 3 4 -1 7
171
Hà Lan U19 Nữ
2 0 1 1 1 2 -1 1
172
Tanzania U18 Nữ
2 2 0 0 5 0 5 6
173
Italia Nữ
2 0 1 1 1 2 -1 1
174
Đan Mạch U17 Nữ
2 0 1 1 1 2 -1 1
175
Áo U17 Nữ
2 0 1 1 0 1 -1 1
176
Italia U23 Nữ
2 0 1 1 3 5 -2 1
177
Nhật Bản U20 Nữ
3 2 0 1 6 6 0 6
178
Nhật Bản Nữ
2 0 1 1 1 3 -2 1
179
Venezuela U20 Nữ
2 1 0 1 2 3 -1 3
180
Síp U19 Nữ
2 0 1 1 1 3 -2 1
181
Argentina Nữ
7 2 1 4 6 13 -7 7
182
Ấn Độ Nữ
3 0 1 2 2 5 -3 1
183
Uzbekistan U17 Nữ
6 2 1 3 2 16 -14 7
184
Moldova Nữ
2 0 1 1 0 3 -3 1
185
Thái Lan U20 Nữ
3 2 0 1 18 5 13 6
186
Anh U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
187
Belarus U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
188
Iceland U16 Nữ
2 2 0 0 9 0 9 6
189
Bosnia & Herz U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
190
Myanmar U19 Nữ
4 2 0 2 14 7 7 6
191
Bosnia & Herz U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
192
Ireland U17 Nữ
3 2 0 1 13 6 7 6
193
Bulgaria U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
194
Bulgaria U18 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
195
Bắc Ireland Nữ
4 2 0 2 4 7 -3 6
196
Đức Nữ
3 2 0 1 11 5 6 6
197
Bulgaria U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
198
Liechtenstein Nữ
4 1 2 1 5 6 -1 5
199
Đan Mạch Nữ
3 2 0 1 8 2 6 6
200
Bắc Ireland U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
201
Bắc Ireland U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
202
Canada U23 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
203
Hy Lạp U16 Nữ
2 2 0 0 7 2 5 6
204
Iran U17 Nữ
3 2 0 1 6 1 5 6
205
Chile U20 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
206
Ấn Độ U16 Nữ
3 1 1 1 12 4 8 4
207
Croatia U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
208
Alamein Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
209
Aland United Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
210
Estonia U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
211
Iceland U17 Nữ
2 2 0 0 5 1 4 6
212
T.N.Kỳ U16 Nữ
2 2 0 0 5 1 4 6
213
Estonia U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
214
Latvia U19 Nữ
2 2 0 0 4 0 4 6
215
Bulleen Lions Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
216
Georgia U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
217
Colombia U20 Nữ
4 1 1 2 6 4 2 4
218
Gibraltar U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
219
Curacao Nữ
3 1 1 1 5 3 2 4
220
Honka Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
221
Jordan U16 Nữ
3 1 2 0 2 1 1 5
222
Hungary U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
223
Bangladesh U16 Nữ
2 1 1 0 4 2 2 4
224
Italia U16 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
225
Latvia U17 Nữ
3 2 0 1 9 6 3 6
226
Aruba Nữ
3 2 0 1 8 5 3 6
227
Mỹ U16 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
228
Peru U20 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
229
Serbia U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
230
T.B.Nha U16 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
231
Nhật Bản U19 Nữ
3 2 0 1 6 4 2 6
232
T.N.Kỳ Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
233
T.N.Kỳ U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
234
T.N.Kỳ U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
235
Lithuania U17 Nữ
3 2 0 1 7 6 1 6
236
Thụy Sỹ U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
237
Thụy Sỹ U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
238
Italia U17 Nữ
3 2 0 1 5 4 1 6
239
Thụy Sỹ U20 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
240
T.N.Kỳ U18 Nữ
4 2 0 2 5 5 0 6
241
Thụy Điển Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
242
UAE Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
243
Ukraina U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
244
Ukraina U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
245
Honduras Nữ
5 2 0 3 7 9 -2 6
246
Wales U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
247
Mexico U16 Nữ
4 2 0 2 4 6 -2 6
248
Wales U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
249
Áo U16 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
250
Guatemala Nữ
7 2 0 5 6 12 -6 6
251
Bhutan U20 Nữ
6 2 0 4 12 21 -9 6
252
Áo U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
253
Đảo Faroe U16 Nữ
3 0 1 2 0 11 -11 1
254
Jordan Nữ
10 1 3 6 8 20 -12 6
255
Barcelona Nữ
1 1 0 0 7 0 7 3
256
Đảo Faroe U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
257
Đảo Faroe U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
258
Indonesia Nữ
5 1 3 1 2 16 -14 6
259
Đức U16 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
260
Chile U17 Nữ
1 0 0 1 1 2 -1 0
261
Palestine U16 Nữ
3 1 1 1 2 5 -3 4
262
Bhutan U18 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
263
Nga U17 Nữ
1 1 0 0 4 1 3 3
264
Kosovo U19 Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
265
Mexico U20 Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
266
Việt Nam U20 Nữ
1 1 0 0 4 1 3 3
267
Slovenia Nữ
1 0 0 1 2 4 -2 0
268
Canada U17 Nữ
5 1 2 2 5 6 -1 5
269
B.D.Nha Nữ
1 0 0 1 1 3 -2 0
270
Hy Lạp U19 Nữ
1 0 0 1 1 3 -2 0
271
Niger U20 Nữ
3 1 1 1 4 12 -8 4
272
Botswana Nữ
5 1 2 2 5 7 -2 5
273
Kazakhstan Nữ
2 0 0 2 1 3 -2 0
274
Phần Lan U23 Nữ
1 0 0 1 1 3 -2 0
275
T.B.Nha U20 Nữ
1 1 0 0 3 1 2 3
276
Slovakia Nữ
2 0 0 2 1 3 -2 0
277
Thụy Sỹ U16 Nữ
2 0 0 2 1 3 -2 0
278
Benin Nữ U20
1 0 0 1 0 2 -2 0
279
Ba Lan U16 Nữ
2 1 1 0 7 4 3 4
280
Uganda Nữ U20
1 0 0 1 2 3 -1 0
281
Eritrea Nữ U20
1 0 0 1 1 2 -1 0
282
Canada Nữ
2 0 0 2 0 2 -2 0
283
Romania U19 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
284
Guyana Nữ
1 0 0 1 1 2 -1 0
285
Slovakia U17 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
286
Kenya U17 Nữ
2 1 1 0 3 1 2 4
287
Anguilla Nữ
1 1 0 0 3 0 3 3
288
Mauritania Nữ
2 1 1 0 3 1 2 4
289
Đảo Faroe Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
290
Papua New Guinea U20 Nữ
2 0 0 2 1 4 -3 0
291
Đài Loan U20 Nữ
1 1 0 0 3 0 3 3
292
Trinidad & T. Nữ
1 0 0 1 1 4 -3 0
293
Argentina U17 Nữ
3 1 1 1 6 5 1 4
294
Haiti Nữ
1 0 0 1 0 3 -3 0
295
Hà Lan U17 Nữ
3 1 1 1 4 3 1 4
296
Ireland U19 Nữ
1 0 0 1 0 3 -3 0
297
Lithuania Nữ
1 0 0 1 0 3 -3 0
298
Malta Nữ
2 0 0 2 0 3 -3 0
299
North Macedonia U16 Nữ
2 1 1 0 2 1 1 4
300
Campuchia Nữ
2 1 1 0 1 0 1 4
301
Trung Quốc U20 Nữ
2 1 0 1 4 4 0 3
302
Peru Nữ
1 0 0 1 0 3 -3 0
303
Senegal U20 Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
304
UAE U17 Nữ
1 0 0 1 0 3 -3 0
305
Wales Nữ
2 0 0 2 3 7 -4 0
306
Paraguay Nữ
4 1 1 2 3 3 0 4
307
Gibraltar Nữ
2 0 0 2 1 5 -4 0
308
Na Uy U19 Nữ
2 0 0 2 1 5 -4 0
309
Bermuda Nữ
2 1 0 1 2 2 0 3
310
Afghanistan Nữ
1 0 0 1 0 4 -4 0
311
B.D.Nha U18 Nữ
3 1 1 1 4 5 -1 4
312
Luxembourg Nữ
1 0 0 1 0 4 -4 0
313
Thụy Điển U23 Nữ
1 0 0 1 0 4 -4 0
314
Bayside Utd Nữ
1 0 0 1 1 5 -4 0
315
Albania U19 Nữ
1 1 0 0 4 2 2 3
316
Ireland U16 Nữ
2 0 0 2 2 7 -5 0
317
Kyrgyzstan U17 Nữ
3 1 1 1 1 2 -1 4
318
Hàn Quốc U20 Nữ
2 1 0 1 4 5 -1 3
319
North Macedonia U19 Nữ
2 0 0 2 1 6 -5 0
320
Palestine Nữ
4 1 1 2 3 5 -2 4
321
Belarus U19 Nữ
3 1 1 1 5 8 -3 4
322
Wales U16 Nữ
1 0 0 1 0 5 -5 0
323
Luxembourg U16 Nữ
2 1 0 1 4 6 -2 3
324
Bahrain U17 Nữ
1 1 0 0 1 0 1 3
325
Malaysia Nữ
2 0 0 2 2 8 -6 0
326
Vanuatu Nữ
2 0 0 2 1 7 -6 0
327
Indonesia U19 Nữ
4 1 1 2 6 11 -5 4
328
Campuchia U16 Nữ
2 0 0 2 0 6 -6 0
329
Singapore Nữ
2 0 0 2 0 6 -6 0
330
Tajikistan U18 Nữ
2 1 0 1 4 7 -3 3
331
Thụy Điển U17 Nữ
2 0 0 2 0 6 -6 0
332
Belize Nữ
4 1 0 3 2 5 -3 3
333
Séc U23 Nữ
7 1 1 5 7 15 -8 4
334
Bangladesh Nữ
2 0 0 2 1 8 -7 0
335
Malta U17 Nữ
2 0 0 2 1 8 -7 0
336
Hàn Quốc U16 Nữ
1 1 0 0 12 0 12 3
337
North Macedonia Nữ
2 0 0 2 0 7 -7 0
338
New Zealand Nữ
3 0 0 3 0 9 -9 0
339
Sri Lanka U19 Nữ
1 0 0 1 0 6 -6 0
340
Ethiopia Nữ
1 1 0 0 7 0 7 3
341
Burkina Faso U20 Nữ
2 1 0 1 3 4 -1 3
342
Singapore U16 Nữ
2 0 0 2 0 10 -10 0
343
Zambia Nữ U20
1 1 0 0 6 0 6 3
344
Congo Nữ
1 0 0 1 0 7 -7 0
345
Đông Timo U16 Nữ
2 0 0 2 1 12 -11 0
346
Antigua & Bar Nữ
1 1 0 0 5 0 5 3
347
Nepal U19 Nữ
3 1 0 2 2 7 -5 3
348
Ethiopia Nữ U18
3 1 0 2 2 3 -1 3
349
Djibouti Nữ U20
1 0 0 1 0 8 -8 0
350
Costa Rica U16 Nữ
1 1 0 0 4 0 4 3
351
Hy Lạp U17 Nữ
1 1 0 0 4 0 4 3
352
Zanzibar Nữ
1 0 0 1 0 12 -12 0
353
Hà Lan U20 Nữ
1 1 0 0 4 0 4 3
354
Wer.Bremen Nữ
1 1 0 0 4 1 3 3
355
Israel U16 Nữ
2 1 0 1 5 3 2 3
356
Slovakia U16 Nữ
2 1 0 1 5 3 2 3
357
Albania U19 Nữ
1 1 0 0 4 2 2 3
358
El Salvador U16 Nữ
1 1 0 0 3 1 2 3
359
Na Uy U18 Nữ
1 1 0 0 3 1 2 3
360
N. Marianas Nữ
1 0 1 0 2 2 0 1
361
Croatia U16 Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
362
Leipzig Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
363
New Zealand U20 Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
364
Namibia Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
365
US Virgin Islands Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
366
Áo U20 Nữ
1 0 1 0 0 0 0 1
367
Đài Loan U17 Nữ
1 1 0 0 2 0 2 3
368
Malawi Nữ
5 1 0 4 11 10 1 3
369
UAE U19 Nữ
2 0 2 0 2 2 0 2
370
Dominican Nữ
2 1 0 1 4 3 1 3
371
Iceland U19 Nữ
2 1 0 1 4 3 1 3
372
Albania Nữ
1 1 0 0 2 1 1 3
373
Uruguay U20 Nữ
2 0 1 1 1 2 -1 1
374
Cuba U16 Nữ
1 1 0 0 2 1 1 3
375
Serbia U16 Nữ
2 1 0 1 2 1 1 3
376
Nhật Bản U17 Nữ
2 0 1 1 3 5 -2 1
377
Việt Nam U17 Nữ
1 1 0 0 2 1 1 3
378
Hàn Quốc U17 Nữ
1 1 0 0 1 0 1 3
379
Jordan U18 Nữ
1 1 0 0 1 0 1 3
380
Cameroon Nữ U17
1 0 1 0 1 1 0 1
381
Cuba Nữ
2 1 0 1 5 5 0 3
382
Sichuan Jiannan Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
383
Romania U16 Nữ
2 1 0 1 4 4 0 3
384
Mỹ U23 Nữ
2 1 0 1 3 3 0 3
385
Latvia U16 Nữ
3 0 1 2 1 5 -4 1
386
Phần Lan U17 Nữ
2 1 0 1 2 2 0 3
387
Slovenia U17 Nữ
2 1 0 1 3 4 -1 3
388
Bắc Ireland U16 Nữ
2 0 1 1 1 6 -5 1
389
Guinea Nữ
3 1 0 2 6 8 -2 3
390
Azerbaijan U16 Nữ
3 0 1 2 3 9 -6 1
391
El Salvador Nữ
2 1 0 1 4 6 -2 3
392
Australia U23 Nữ
3 0 1 2 2 8 -6 1
393
Hy Lạp Nữ
3 1 0 2 3 5 -2 3
394
Slovenia U16 Nữ
2 1 0 1 5 8 -3 3
395
Moldova U19 Nữ
3 0 1 2 3 12 -9 1
396
Kazakhstan U16 Nữ
3 0 1 2 2 12 -10 1
397
Suriname Nữ
3 1 0 2 5 8 -3 3
398
Ai Cập U20 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
399
Cameroon Nữ U20
2 0 1 1 3 6 -3 1
400
Bỉ Nữ
2 1 0 1 2 5 -3 3
401
Belarus U16 Nữ
3 1 0 2 7 11 -4 3
402
Lebanon U18 Nữ
3 1 0 2 5 9 -4 3
403
Tonga Nữ
2 1 0 1 1 5 -4 3
404
Tajikistan U17 Nữ
4 1 0 3 1 6 -5 3
405
Malaysia U19 Nữ
3 1 0 2 5 11 -6 3
406
Trung Quốc U23 Nữ
2 0 1 1 3 9 -6 1
407
Grenada Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
408
South Sudan Nữ
3 1 0 2 3 10 -7 3
409
Hungary U17
0 0 0 0 0 0 0 0
410
Kazakhstan U17 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
411
Scotland U17 Nữ
4 1 0 3 2 11 -9 3
412
Burundi Nữ
4 1 0 3 2 12 -10 3
413
Ma Rốc Nữ U20
5 1 0 4 4 16 -12 3
414
Lào U19 Nữ
3 1 0 2 2 14 -12 3
415
Bulgaria U16 Nữ
2 0 2 0 2 2 0 2
416
Albania U16 Nữ
2 0 2 0 1 1 0 2
417
Dominica Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
418
Liberia Nữ
3 0 2 1 2 3 -1 2
419
Ein.Frankfurt Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
420
Thụy Sỹ U16
0 0 0 0 0 0 0 0
421
Thụy Sỹ U17
0 0 0 0 0 0 0 0
422
UNA Strassen
0 0 0 0 0 0 0 0
423
Ukraina
0 0 0 0 0 0 0 0
424
Costa Rica Nữ
7 0 2 5 6 14 -8 2
425
Andorra U16 Nữ
1 0 1 0 3 3 0 1
426
Uzbekistan U19 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
427
Turkmenistan Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
428
Guatemala U16 Nữ
1 0 1 0 3 3 0 1
429
Đan Mạch U16
0 0 0 0 0 0 0 0
430
Uzbekistan U16
0 0 0 0 0 0 0 0
431
Nicaragua U16 Nữ
1 0 1 0 3 3 0 1
432
Kyrgyzstan U20 Nữ
1 0 1 0 2 2 0 1
433
Armenia Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
434
Kuwait U17 Nữ
1 0 0 1 2 3 -1 0
435
Na Uy U20 Nữ
1 0 0 1 2 3 -1 0
436
Mozambique Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
437
Pakistan Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
438
Togo Nữ U20
1 0 0 1 1 2 -1 0
439
Ukraina U16 Nữ
1 0 1 0 1 1 0 1
440
Madagascar Nữ
1 0 1 0 0 0 0 1
441
Rwanda Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
442
Pháp U17 Nữ
1 0 1 0 0 0 0 1
443
Đông Timo Nữ
1 0 1 0 0 0 0 1
444
North Macedonia U17 Nữ
1 0 0 1 1 3 -2 0
445
Angel City Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
446
Iceland U23 Nữ
2 0 1 1 3 4 -1 1
447
Bahrain Nữ
2 0 1 1 2 3 -1 1
448
Israel Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
449
Georgia U16 Nữ
2 0 1 1 2 3 -1 1
450
TSV Schott Mainz Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
451
B.B.Ngà U20 Nữ
1 0 0 1 2 5 -3 0
452
Kyrgyzstan U19 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
453
Nam Phi U17 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
454
Philippines U17 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
455
Costa Rica U17 Nữ
2 0 1 1 3 5 -2 1
456
Bhutan Nữ
2 0 1 1 1 3 -2 1
457
Bosnia & Herz U16 Nữ
2 0 1 1 4 7 -3 1
458
Burkina Faso Nữ
1 0 0 1 0 3 -3 0
459
Iraq Nữ
1 0 0 1 0 3 -3 0
460
Comoros Nữ
2 0 1 1 1 5 -4 1
461
Iceland Nữ
4 0 1 3 2 8 -6 1
462
Lào Nữ
3 0 1 2 1 7 -6 1
463
Bahrain U16 Nữ
3 0 0 3 0 5 -5 0
464
New Caledonia Nữ
2 0 0 2 1 5 -4 0
465
Canada U20 Nữ
1 0 0 1 0 4 -4 0
466
Jamaica U17 Nữ
4 0 1 3 4 12 -8 1
467
Campuchia U19 Nữ
3 0 1 2 1 9 -8 1
468
Liechtenstein U16 Nữ
1 0 0 1 0 6 -6 0
469
Ai Cập Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
470
Jordan U20 Nữ
2 0 0 2 0 4 -4 0
471
Arập Xêut U18 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
472
Singapore U19 Nữ
2 0 0 2 0 6 -6 0
473
Ba Lan U23 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
474
Áo Nữ
1 0 0 1 2 7 -5 0
475
Kyrgyzstan U18 Nữ
1 0 0 1 1 6 -5 0
476
Cameroon Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
477
Tunisia Nữ U20
3 0 0 3 3 10 -7 0
478
Philippines U19 Nữ
2 0 0 2 1 8 -7 0
479
Nam Phi Nữ U20
0 0 0 0 0 0 0 0
480
Bosnia & Herz Nữ
4 0 0 4 2 10 -8 0
481
Syria Nữ
3 0 0 3 0 6 -6 0
482
Syria U18 Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
483
Triều Tiên Nữ
0 0 0 0 0 0 0 0
484
Ecuador U17 Nữ
1 0 0 1 2 3 -1 0
485
Panama U20 Nữ
2 0 0 2 0 7 -7 0
486
Belize U16 Nữ
1 0 0 1 1 2 -1 0
487
Burundi Nữ U18
3 0 0 3 0 12 -12 0
488
Phần Lan Nữ
1 0 0 1 1 2 -1 0
489
Ma cao Nữ
1 0 0 1 0 9 -9 0
490
Samoa Nữ
1 0 0 1 1 2 -1 0
491
Jordan U17 Nữ
2 0 0 2 0 13 -13 0
492
Nepal U16 Nữ
1 0 0 1 0 10 -10 0
493
Thái Lan U17 Nữ
1 0 0 1 1 2 -1 0
494
Arập Xêut U17 Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
495
Uganda Nữ U16
3 0 0 3 1 12 -11 0
496
Turkmenistan U18 Nữ
2 0 0 2 1 13 -12 0
497
Cape Verde Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
498
Cook Islands Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
499
Bhutan U19 Nữ
3 0 0 3 0 15 -15 0
500
Palestine U18 Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
501
Tahiti Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
502
Đảo Guam Nữ
1 0 0 1 0 1 -1 0
503
Cayman Islands Nữ
2 0 0 2 0 20 -20 0
504
Benin Nữ
1 0 0 1 2 4 -2 0
505
Botswana Nữ U16
3 0 0 3 0 27 -27 0
506
Costa Rica U20 Nữ
1 0 0 1 1 3 -2 0
507
Honduras U16 Nữ
1 0 0 1 1 3 -2 0
508
Moldova U16 Nữ
1 0 0 1 1 3 -2 0
509
Azerbaijan U19 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
510
Eswatini Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
511
Hungary U16 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
512
Hồng Kông U16 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
513
Hồng Kông U17 Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
514
Sri Lanka Nữ
1 0 0 1 0 2 -2 0
515
Séc Nữ
1 0 0 1 1 4 -3 0
516
Uruguay U17 Nữ
2 0 0 2 1 4 -3 0
517
Vik.Plzen Nữ
1 0 0 1 0 3 -3 0
518
Ai Cập U17 Nữ
2 0 0 2 2 6 -4 0
519
Panama U16 Nữ
1 0 0 1 0 4 -4 0
520
Paraguay U20 Nữ
1 0 0 1 0 4 -4 0
521
Peru U17 Nữ
1 0 0 1 0 4 -4 0
522
Scotland U16 Nữ
3 0 0 3 2 7 -5 0
523
B.B.Ngà U17 Nữ
3 0 0 3 1 6 -5 0
524
Guinea Bissau Nữ
2 0 0 2 1 6 -5 0
525
Lithuania U19 Nữ
2 0 0 2 1 6 -5 0
526
Moldova U17 Nữ
1 0 0 1 0 5 -5 0
527
Montenegro U16 Nữ
2 0 0 2 0 5 -5 0
528
Palestine U20 Nữ
1 0 0 1 0 5 -5 0
529
Botswana Nữ U20
1 0 0 1 0 6 -6 0
530
Pardubice Nữ
1 0 0 1 0 6 -6 0
531
CHDC Congo Nữ
5 0 0 5 4 11 -7 0
532
Gambia Nữ
2 0 0 2 3 10 -7 0
533
Seychelles Nữ
1 0 0 1 1 8 -7 0
534
Djibouti Nữ
1 0 0 1 0 7 -7 0
535
St.Kitts and Nevis Nữ
2 0 0 2 0 7 -7 0
536
Tajikistan Nữ
2 0 0 2 0 7 -7 0
537
Lithuania U16 Nữ
2 0 0 2 1 9 -8 0
538
Ireland Nữ
2 0 0 2 0 8 -8 0
539
Mauritius Nữ
1 0 0 1 0 9 -9 0
540
Kyrgyzstan Nữ
5 0 0 5 2 13 -11 0
541
Estonia U16 Nữ
2 0 0 2 0 11 -11 0
542
Bolivia Nữ
5 0 0 5 2 15 -13 0
543
Đông Timo U19 Nữ
3 0 0 3 0 15 -15 0
544
Maldives Nữ
2 0 0 2 1 25 -24 0
545
Sri Lanka U20 Nữ
6 0 0 6 1 38 -37 0

BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Giao Hữu BD Nữ

Bảng xếp hạng bóng đá Giao Hữu BD Nữ mới nhất hôm nay được chúng tôi liên tục cập nhật theo thời gian thực thứ hạng của các đội bóng sẽ được cập nhật ngay khi tiếng còi kết thúc trận vang lên.

Tham khảo bảng xếp hạng bóng đá Giao Hữu BD Nữ hôm nay sẽ được chúng tôi cập nhật bảng điểm hôm nay bảng tổng sắp bóng đá tạm thời Giao Hữu BD Nữ theo từng vòng đấu theo Sân nhà, Sân khách cũng được chúng tôi cập nhật để quý vị tiện theo dõi.