Thứ Bảy,27/07/2024 06:38:22 GMT +7

BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ

Bảng Xếp Hạng Ngoại Hạng Anh Xem thêm

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
Man City
38 28 7 3 96 34 62 91
2
Arsenal
38 28 5 5 91 29 62 89
3
Liverpool
38 24 10 4 86 41 45 82
4
Aston Villa
38 20 8 10 76 61 15 68
5
Tottenham
38 20 6 12 74 61 13 66
6
Chelsea
38 18 9 11 77 63 14 63
7
Newcastle
38 18 6 14 85 62 23 60
8
Man Utd
38 18 6 14 57 58 -1 60
9
West Ham Utd
38 14 10 14 60 74 -14 52
10
Crystal Palace
38 13 10 15 57 58 -1 49
11
Brighton
38 12 12 14 55 62 -7 48
12
Bournemouth
38 13 9 16 54 67 -13 48
13
Fulham
38 13 8 17 55 61 -6 47
14
Wolves
38 13 7 18 50 65 -15 46
15
Everton
38 13 9 16 40 51 -11 48
16
Brentford
38 10 9 19 56 65 -9 39
17
Nottingham Forest
38 9 9 20 49 67 -18 36
18
Luton Town
38 6 8 24 52 85 -33 26
19
Burnley
38 5 9 24 41 78 -37 24
20
Sheffield Utd
38 3 7 28 35 104 -69 16

Bảng Xếp Hạng Cúp C1 Châu Âu Xem thêm

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
Bayern Munich
6 5 1 0 12 6 6 16
2
Kobenhavn
6 2 2 2 8 8 0 8
3
Galatasaray
6 1 2 3 10 13 -3 5
4
Man Utd
6 1 1 4 12 15 -3 4
5
Arsenal
6 4 1 1 16 4 12 13
6
PSV Eindhoven
6 2 3 1 8 10 -2 9
7
Lens
6 2 2 2 6 11 -5 8
8
Sevilla
6 0 2 4 7 12 -5 2
9
Real Madrid
6 6 0 0 16 7 9 18
10
Napoli
6 3 1 2 10 9 1 10
11
Braga
6 1 1 4 6 12 -6 4
12
Union Berlin
6 0 2 4 6 10 -4 2
13
Real Sociedad
6 3 3 0 7 2 5 12
14
Inter Milan
6 3 3 0 8 5 3 12
15
Benfica
6 1 1 4 7 11 -4 4
16
RB Salzburg
6 1 1 4 4 8 -4 4
17
Atletico Madrid
6 4 2 0 17 6 11 14
18
Lazio
6 3 1 2 7 7 0 10
19
Feyenoord
6 2 0 4 9 10 -1 6
20
Celtic
6 1 1 4 5 15 -10 4
21
B.Dortmund
6 3 2 1 7 4 3 11
22
PSG
6 2 2 2 9 8 1 8
23
AC Milan
6 2 2 2 5 8 -3 8
24
Newcastle
6 1 2 3 6 7 -1 5
25
Man City
6 6 0 0 18 7 11 18
26
Leipzig
6 4 0 2 13 10 3 12
27
Young Boys
6 1 1 4 7 13 -6 4
28
Crvena Zvezda
6 0 1 5 7 15 -8 1
29
Porto
6 4 0 2 15 8 7 12
30
Barcelona
6 4 0 2 12 6 6 12
31
Shakhtar Donetsk
6 3 0 3 10 12 -2 9
32
Antwerpen
6 1 0 5 6 17 -11 3
33
Apoel FC
0 0 0 0 0 0 0 0
34
Bodo Glimt
0 0 0 0 0 0 0 0
35
Borac Banja Luka
0 0 0 0 0 0 0 0
36
Decic Tuzi
0 0 0 0 0 0 0 0
37
Differdange
0 0 0 0 0 0 0 0
38
Dinamo Batumi
0 0 0 0 0 0 0 0
39
Dinamo Kiev
0 0 0 0 0 0 0 0
40
Dinamo Minsk
0 0 0 0 0 0 0 0
41
Egnatia Rrogozhine
0 0 0 0 0 0 0 0
42
FC Struga
0 0 0 0 0 0 0 0
43
FK Panevezys
0 0 0 0 0 0 0 0
44
FK Partizan
0 0 0 0 0 0 0 0
45
Fenerbahce
0 0 0 0 0 0 0 0
46
Ferencvaros
0 0 0 0 0 0 0 0
47
Flora Tallinn
0 0 0 0 0 0 0 0
48
Hamrun Spartans
0 0 0 0 0 0 0 0
49
Helsinki
0 0 0 0 0 0 0 0
50
Jagiellonia
0 0 0 0 0 0 0 0
51
KF Ballkani
0 0 0 0 0 0 0 0
52
KI Klaksvik
0 0 0 0 0 0 0 0
53
Karabakh Agdam
0 0 0 0 0 0 0 0
54
Larne
0 0 0 0 0 0 0 0
55
Lincoln Red Imps
0 0 0 0 0 0 0 0
56
Ludogorets
0 0 0 0 0 0 0 0
57
Lugano
0 0 0 0 0 0 0 0
58
Maccabi TA
0 0 0 0 0 0 0 0
59
Malmo
0 0 0 0 0 0 0 0
60
Midtjylland
0 0 0 0 0 0 0 0
61
NK Celje
0 0 0 0 0 0 0 0
62
Ordabasy
0 0 0 0 0 0 0 0
63
PAOK
0 0 0 0 0 0 0 0
64
Petrocub
0 0 0 0 0 0 0 0
65
Pyunik
0 0 0 0 0 0 0 0
66
Rigas Futbola Skola
0 0 0 0 0 0 0 0
67
Slo. Bratislava
0 0 0 0 0 0 0 0
68
Sparta Praha
0 0 0 0 0 0 0 0
69
Shamrock Rovers
0 0 0 0 0 0 0 0
70
Steaua Bucuresti
0 0 0 0 0 0 0 0
71
The New Saints
0 0 0 0 0 0 0 0
72
UE Santa Coloma
0 0 0 0 0 0 0 0
73
Vikingur Rey.
0 0 0 0 0 0 0 0
74
Virtus
0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng Xếp Hạng Cúp C2 Châu Âu Xem thêm

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
West Ham Utd
6 5 0 1 10 4 6 15
2
Freiburg
6 4 0 2 17 7 10 12
3
Olympiakos
6 2 1 3 11 14 -3 7
4
Backa Topola
6 0 1 5 6 19 -13 1
5
Brighton
6 4 1 1 10 5 5 13
6
Marseille
6 3 2 1 14 10 4 11
7
AEK Athens
6 1 1 4 6 12 -6 4
8
Rangers
6 3 2 1 8 6 2 11
9
Sparta Praha
6 3 1 2 9 7 2 10
10
Real Betis
6 3 0 3 9 7 2 9
11
Aris Limassol
6 1 1 4 7 13 -6 4
12
Atalanta
6 4 2 0 12 4 8 14
13
Sporting Lisbon
6 3 2 1 10 6 4 11
14
Sturm Graz
6 1 1 4 4 9 -5 4
15
Rakow Czestochowa
6 1 1 4 3 10 -7 4
16
Liverpool
6 4 0 2 17 7 10 12
17
Toulouse
6 3 2 1 8 9 -1 11
18
Union Saint-Gilloise
6 2 2 2 5 8 -3 8
19
Lask
6 1 0 5 6 12 -6 3
20
Villarreal
6 4 1 1 9 7 2 13
21
Rennes
6 4 0 2 13 6 7 12
22
Maccabi Haifa
6 1 2 3 3 9 -6 5
23
Slavia Praha
6 5 0 1 17 4 13 15
24
Roma
6 4 1 1 12 4 8 13
25
Servette
6 1 2 3 4 13 -9 5
26
B.Leverkusen
6 6 0 0 19 3 16 18
27
Karabakh Agdam
6 3 1 2 7 9 -2 10
28
Hacken
6 0 0 6 3 17 -14 0
29
Ajax
0 0 0 0 0 0 0 0
30
Botev Plovdiv
0 0 0 0 0 0 0 0
31
Braga
0 0 0 0 0 0 0 0
32
Cercle Brugge
0 0 0 0 0 0 0 0
33
Charleroi
0 0 0 0 0 0 0 0
34
Concordia Chiajna
0 0 0 0 0 0 0 0
35
Corvinul Hunedoara
0 0 0 0 0 0 0 0
36
Elfsborg
0 0 0 0 0 0 0 0
37
FK Vojvodina
0 0 0 0 0 0 0 0
38
HNK Rijeka
0 0 0 0 0 0 0 0
39
KF Llapi
0 0 0 0 0 0 0 0
40
Kilmarnock
0 0 0 0 0 0 0 0
41
Maccabi P.Tikva
0 0 0 0 0 0 0 0
42
Maribor
0 0 0 0 0 0 0 0
43
Molde
0 0 0 0 0 0 0 0
44
Pafos FC
0 0 0 0 0 0 0 0
45
Paksi
0 0 0 0 0 0 0 0
46
Panathinaikos
0 0 0 0 0 0 0 0
47
Rapid Wien
0 0 0 0 0 0 0 0
48
Ruzomberok
0 0 0 0 0 0 0 0
49
Sheriff Tiraspol
0 0 0 0 0 0 0 0
50
Silkeborg IF
0 0 0 0 0 0 0 0
51
Tobol Kostanay
0 0 0 0 0 0 0 0
52
Trabzonspor
0 0 0 0 0 0 0 0
53
Wisla Krakow
0 0 0 0 0 0 0 0
54
Zire IK
0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng Xếp Hạng VĐQG Tây Ban Nha Xem thêm

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
Real Madrid
38 29 8 1 87 26 61 95
2
Barcelona
38 26 7 5 79 44 35 85
3
Girona
38 25 6 7 85 46 39 81
4
Atletico Madrid
38 24 4 10 70 43 27 76
5
Athletic Bilbao
38 19 11 8 61 37 24 68
6
Real Sociedad
38 16 12 10 51 39 12 60
7
Real Betis
38 14 15 9 48 45 3 57
8
Villarreal
38 14 11 13 65 65 0 53
9
Valencia
38 13 10 15 40 45 -5 49
10
Alaves
38 12 10 16 36 46 -10 46
11
Osasuna
38 12 9 17 45 56 -11 45
12
Getafe
38 10 13 15 42 54 -12 43
13
Sevilla
38 10 11 17 48 54 -6 41
14
Celta Vigo
38 10 11 17 46 57 -11 41
15
Mallorca
38 8 16 14 33 44 -11 40
16
Las Palmas
38 10 10 18 33 47 -14 40
17
Rayo Vallecano
38 8 14 16 29 48 -19 38
18
Cadiz
38 6 15 17 26 55 -29 33
19
Almeria
38 3 12 23 43 75 -32 21
20
Granada
38 4 9 25 38 79 -41 21

Bảng Xếp Hạng VĐQG Đức Xem thêm

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
B.Leverkusen
34 28 6 0 89 24 65 90
2
Stuttgart
34 23 4 7 78 39 39 73
3
Bayern Munich
34 23 3 8 94 45 49 72
4
Leipzig
34 19 8 7 77 39 38 65
5
B.Dortmund
34 18 9 7 68 43 25 63
6
Ein.Frankfurt
34 11 14 9 51 50 1 47
7
Hoffenheim
34 13 7 14 66 66 0 46
8
Heidenheim
34 10 12 12 50 55 -5 42
9
Wer.Bremen
34 11 9 14 48 54 -6 42
10
Freiburg
34 11 9 14 45 58 -13 42
11
Augsburg
34 10 9 15 50 60 -10 39
12
Wolfsburg
34 10 7 17 41 56 -15 37
13
Mainz
34 7 14 13 39 51 -12 35
14
M.gladbach
34 7 13 14 56 67 -11 34
15
Union Berlin
34 9 6 19 33 58 -25 33
16
Bochum
34 7 12 15 42 74 -32 33
17
FC Koln
34 5 12 17 28 60 -32 27
18
Darmstadt
34 3 8 23 30 86 -56 17

Bảng Xếp Hạng VĐQG Italia Xem thêm

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
Inter Milan
38 29 7 2 89 22 67 94
2
AC Milan
38 22 9 7 76 49 27 75
3
Juventus
38 19 14 5 54 31 23 71
4
Atalanta
38 21 6 11 72 42 30 69
5
Bologna
38 18 14 6 54 32 22 68
6
Roma
38 18 9 11 65 46 19 63
7
Lazio
38 18 7 13 49 39 10 61
8
Fiorentina
38 17 9 12 61 46 15 60
9
Napoli
38 13 14 11 55 48 7 53
10
Torino
38 13 14 11 36 36 0 53
11
Genoa
38 12 13 13 45 45 0 49
12
Monza
38 11 12 15 39 51 -12 45
13
Verona
38 9 11 18 38 51 -13 38
14
Lecce
38 8 14 16 32 54 -22 38
15
Udinese
38 6 19 13 37 53 -16 37
16
Empoli
38 9 9 20 29 54 -25 36
17
Cagliari
38 8 12 18 42 68 -26 36
18
Frosinone
38 8 11 19 44 69 -25 35
19
Sassuolo
38 7 9 22 43 75 -32 30
20
Salernitana
38 2 11 25 32 81 -49 17

Bảng Xếp Hạng VĐQG Pháp Xem thêm

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
PSG
34 22 10 2 81 33 48 76
2
Monaco
34 20 7 7 68 42 26 67
3
Stade Brestois
34 17 10 7 53 34 19 61
4
Lille
34 16 11 7 52 34 18 59
5
Nice
34 15 10 9 40 29 11 55
6
Lyon
34 16 5 13 49 55 -6 53
7
Lens
34 14 9 11 45 37 8 51
8
Marseille
34 13 11 10 52 41 11 50
9
Stade Reims
34 13 8 13 42 47 -5 47
10
Rennes
34 12 10 12 53 46 7 46
11
Toulouse
34 11 10 13 42 46 -4 43
12
Montpellier
34 10 12 12 43 48 -5 42
13
Strasbourg
34 10 9 15 38 50 -12 39
14
Nantes
34 9 6 19 30 55 -25 33
15
Le Havre
34 7 11 16 34 45 -11 32
16
Lorient
34 7 8 19 43 66 -23 29
17
Metz
34 8 5 21 35 58 -23 29
18
Clermont
34 5 10 19 26 60 -34 25

Bảng Xếp Hạng VĐQG Việt Nam Xem thêm

TT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1
Nam Định
26 16 5 5 60 38 22 53
2
Bình Định
26 13 8 5 47 28 19 47
3
Hà Nội FC
26 13 4 9 45 37 8 43
4
TP.HCM
26 11 7 8 30 26 4 40
5
Viettel
26 10 8 8 29 28 1 38
6
CA Hà Nội
26 11 4 11 44 35 9 37
7
Hải Phòng
26 9 8 9 42 39 3 35
8
BCM Bình Dương
26 10 5 11 33 34 -1 35
9
Thanh Hóa
26 9 8 9 34 39 -5 35
10
Quảng Nam
26 8 8 10 34 36 -2 32
11
HA Gia Lai
26 8 8 10 22 35 -13 32
12
SL Nghệ An
26 7 9 10 27 32 -5 30
13
HL Hà Tĩnh
26 7 9 10 25 32 -7 30
14
Khánh Hòa
26 2 5 19 19 52 -33 11
15
PVF CAND
0 0 0 0 0 0 0 0

Bảng xếp hạng bóng đá (BXH bóng đá) – Cung cấp đầy đủ và chi tiết bảng xếp hạng bóng đá hôm nay theo ngày của hơn 50 giải đấu bóng đá hàng đầu trên thế giới. Chúng tôi liên tục cập nhật BXH bóng đá Ngoại Hạng Anh, Tây Ban Nha, Ý, Đức, Pháp và Việt Nam, BXH mới nhất các giải đấu giao hữu, giải đấu Cup của FIFA, Châu Âu, Châu Á, Nam Mỹ.

Bảng xếp hạng bóng đá hôm nay của các giải bóng đá hàng đầu như Ngoại hạng Anh (Premier League), Cúp FA, Cúp Liên Đoàn, La Liga, Champions League (Cúp C1 Châu Âu), Europa League (Cúp C2 Châu Âu), Euro, Copa America, Serie A, World Cup, AFC Champions League (Cúp C1 Châu Á), Sea Games, J-League 1&2 (Nhật Bản), K-League Classic (Hàn Quốc),… cũng như BXH V-League của Việt Nam.